Một nghiên cứu mới được công bố trên tạp chí Nature Communications (Anh) đã đánh dấu bước đột phá trong điều trị ung thư vú thể ba âm tính (TNBC) - một trong những dạng ung thư vú nguy hiểm và khó điều trị nhất hiện nay.
Phương pháp điều trị ung thư mới được đánh giá là đột phá, khi thử nghiệm lâm sàng cho thấy tỷ lệ sống sót sau ba năm của bệnh nhân đạt đến 100%. Nghiên cứu này tập trung vào các bệnh nhân mắc ung thư vú do đột biến di truyền BRCA1 hoặc BRCA2 – hai gen có liên quan đến nguy cơ ung thư cao và thường gây ra các dạng ung thư khó điều trị.

Nghiên cứu do Bệnh viện Đại học Cambridge và Đại học Cambridge dẫn đầu (Ảnh minh họa)
Phương pháp điều trị mới kết hợp giữa hóa trị và một loại thuốc có tên là Olaparib. Tuy nhiên, điểm mấu chốt không chỉ nằm ở việc sử dụng loại thuốc này, mà là thời điểm sử dụng thuốc sau hóa trị. Các nhà khoa học nhận ra rằng nếu cho bệnh nhân dùng Olaparib trong khoảng 48 giờ sau khi hoàn tất hóa trị, thì hiệu quả diệt tế bào ung thư tăng đáng kể mà không làm tổn hại đến tế bào lành.
Để đánh giá hiệu quả của phương pháp mới, nhóm nghiên cứu cũng theo dõi một nhóm đối chứng gồm 45 bệnh nhân được điều trị theo phương pháp truyền thống, bao gồm hóa trị và phẫu thuật nhưng không có Olaparib. Trong nhóm này, có 9 người bị tái phát bệnh, và 6 người đã tử vong sau 3 năm theo dõi.
Kết quả ấn tượng của phương pháp mới khiến nhiều chuyên gia y tế phải chú ý. Theo giáo sư Jean Abraham, người đứng đầu nhóm nghiên cứu, rất hiếm khi có một phương pháp điều trị ung thư cho kết quả sống sót tuyệt đối trong một nghiên cứu lâm sàng. Ông nhấn mạnh rằng, sự phối hợp hợp lý giữa hóa trị và thuốc nhắm đích, cùng với chiến lược xác định thời điểm sử dụng thuốc chính xác, đã làm thay đổi cục diện trong điều trị.
Điều quan trọng là phương pháp này không chỉ giới hạn ở ung thư vú do di truyền. Các nhà khoa học tin rằng chiến lược tương tự có thể được mở rộng ra để điều trị những loại ung thư khác cũng liên quan đến đột biến gen BRCA, như ung thư buồng trứng, tuyến tụy hoặc tuyến tiền liệt, vốn là những dạng ung thư thường có tiên lượng kém.
Phát hiện này mở ra hy vọng mới cho hàng ngàn bệnh nhân đang chiến đấu với ung thư. Nếu được áp dụng rộng rãi, đây có thể là một bước ngoặt lớn trong ngành ung thư học. Điều này không chỉ tăng khả năng sống sót mà còn nâng cao chất lượng sống cho người bệnh.
Tin liên quan: